槼 quy [Chinese font] 槼 →Tra cách viết của 槼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quy
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quy tắc, quy chế
2. khuyến khích, khích lệ
3. cái compa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quy” 規.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quy 規.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 規 (bộ 見).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quy 槻 — Một lối viết của chữ Quy 規.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典