Kanji Version 13
logo

  

  

quách [Chinese font]   →Tra cách viết của 槨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quách
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái quách (để bọc ngoài áo quan)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quách .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái quách: Quan quách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quách .
Từ ghép
quan quách



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典