槨 quách [Chinese font] 槨 →Tra cách viết của 槨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
quách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái quách (để bọc ngoài áo quan)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “quách” 椁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ quách 椁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái quách: 棺槨 Quan quách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quách 椁.
Từ ghép
quan quách 棺槨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典