槚 giả →Tra cách viết của 槚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
giả
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây giả
2. tên gọi khác của cây thu (như: thu 楸)
3. trà (theo tên gọi thời cổ) (như: trà 茶)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Tên gọi khác của cây thu. Xem 楸;
② Trà (theo tên gọi thời cổ). Xem 茶 (bộ 艹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典