様 dạng →Tra cách viết của 様 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: ヨウ、さま
Ý nghĩa:
dáng, formal title
様 dạng →Tra cách viết của 様 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
dạng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hình dạng, dáng vẻ
2. mẫu
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典