榉 cử→Tra cách viết của 榉 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cử giản thể Từ điển phổ thông cây cử, cây sồi Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 櫸. Từ điển Trần Văn Chánh (thực) Cây sồi, gỗ sồi (Zelkova serrata). Từ điển Trần Văn Chánh Như 櫸