楽 nhạc, lạc →Tra cách viết của 楽 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: ガク、ラク、たの-しい、たの-しむ
Ý nghĩa:
nhạc, vui, pleasure
楽 lạc →Tra cách viết của 楽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
lạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
sung sướng
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典