楠 nam [Chinese font] 楠 →Tra cách viết của 楠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nam
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây nam, cây chò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “nam”, thân cao hơn mười trượng, lá dài hình bầu dục, hoa xanh lục nhạt, quả đen, gỗ chắc và thơm, dùng làm cột nhà rất tốt. § Cũng viết là “nam” 枏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nam 枏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây nam, cây chò. Như 枬.【楠木】nam mộc [nán mù] (thực) Gỗ lim.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典