Kanji Version 13
logo

  

  

nam [Chinese font]   →Tra cách viết của 枏 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nam
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây nam, cây chò
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “nam”
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nam .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典