椀 oản [Chinese font] 椀 →Tra cách viết của 椀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
oản
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “oản” 盌 hay “oản” 碗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bát nhỏ, cùng một nghĩa với chữ oản 盌. Tục quen viết là oản 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 盌 (bộ 皿) và 碗 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ bằng gỗ, để uống rượu.
uyển
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 盌 (bộ 皿) và 碗 (bộ 石).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典