棖 tranh, trành [Chinese font] 棖 →Tra cách viết của 棖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tranh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bậc cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột ở hai bên cổng.
2. (Động) Đụng, chạm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bậc cửa.
② Cùng nghĩa với chữ tranh 橙.
③ Ðụng chạm. Cũng đọc là trành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khuôn cửa. Hai thanh gỗ dựng hai bên cửa cho vững cái cửa.
Từ ghép
tranh xúc 棖觸
trành
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bậc cửa.
② Cùng nghĩa với chữ tranh 橙.
③ Ðụng chạm. Cũng đọc là trành.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典