Kanji Version 13
logo

  

  

tranh, trành [Chinese font]   →Tra cách viết của 棖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tranh
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bậc cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột ở hai bên cổng.
2. (Động) Đụng, chạm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bậc cửa.
② Cùng nghĩa với chữ tranh .
③ Ðụng chạm. Cũng đọc là trành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khuôn cửa. Hai thanh gỗ dựng hai bên cửa cho vững cái cửa.
Từ ghép
tranh xúc

trành
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Cái bậc cửa.
② Cùng nghĩa với chữ tranh .
③ Ðụng chạm. Cũng đọc là trành.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典