棕 tông →Tra cách viết của 棕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
tông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cọ, cây gồi
2. xơ cọ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu nâu.
2. Danh) § Xem “tông lư” 棕櫚.
3. § Cũng viết là “tông” 椶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 椶.
Từ ghép 4
tông lư 棕櫚 • tông lư 棕閭 • tông lư 棕闾 • tông sắc 棕色
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典