Kanji Version 13
logo

  

  

tông  →Tra cách viết của 棕 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
tông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cây cọ, cây gồi
2. xơ cọ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Màu nâu.
2. Danh) § Xem “tông lư” .
3. § Cũng viết là “tông” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ ghép 4
tông lư • tông lư • tông lư • tông sắc




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典