梼 đào →Tra cách viết của 梼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
đào
giản thể
Từ điển phổ thông
ngu dốt, ngơ ngẩn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngớ ngẩn;
② Người ngu dốt, người đần độn;
③ Xem 杌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典