栾 loan →Tra cách viết của 栾 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
loan
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây loan
2. tròn xoe
3. hai góc miệng chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây loan;
② (văn) Tròn xoe;
③ (văn) Hai góc miệng chuông;
④ 【欒欒】 loan loan [luánluán] (văn) Gầy gò, rúm ró;
⑤ [Luán] (Họ) Loan.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典