核 hạch →Tra cách viết của 核 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: カク
Ý nghĩa:
hạt nhân, nucleus
核 hạch [Chinese font] 核 →Tra cách viết của 核 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
hạch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt, hột, nhân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt, hột quả. ◎Như: “đào hạch” 桃核 hạt đào.
2. (Danh) Bộ phận trong vật thể giống như cái hạt. ◎Như: “tế bào hạch” 細胞核 nhân tế bào, “nguyên tử hạch” 原子核 hạt nhân nguyên tử.
3. (Danh) Chỉ bộ phận trung tâm của sự vật. ◇Vương Sung 王充: “Văn lại bất học, thế chi giáo vô hạch dã” 文吏不學, 世之教無核也 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Cách chức quan văn (mà) không có học (thì) thế giáo (như) không có cốt lõi vậy.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “nguyên tử hạch” 原子核. ◎Như: “hạch năng” 核能 nguyên tử năng.
5. (Động) Đối chiếu, kiểm tra, khảo xét. ◎Như: “khảo hạch” 考核 sát hạch, “hạch toán” 核算 xem xét tính toán.
6. (Tính) Đúng, chính xác, chân thực. ◇Hán Thư 漢書: “Tán viết: Kì văn trực, kì sự hạch” 贊曰: 其文直, 其事核 (Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Khen rằng: Văn chương của ông thì ngay thẳng, sự việc ông (mô tả) thì chân thực.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt quả.
② Khắc hạch 尅核 xét nghiệt.
③ Tổng hạch 總核 tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch 覈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hột, hạt: 果子裡有核 Quả cây có hạt;
② Hạch nhân, hạt nhân, nhân: 原子核 Hạt nhân nguyên tử; 細胞核 Nhân tế bào;
③ (văn) Hoa quả có hạt như đào, mận, hạnh, mơ;
④ Hạch, xét, kiểm tra, đối chiếu, khảo sát: 考核 Khảo hạch, sát hạch. Xem 核 [hú];
⑤ (văn) Chân thực: 其文直,其事核 Văn chương của ông ngay thẳng, nội dung chân thực (Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hột trong trái cây — Xem xét, tìm biết. Chẳng hạn Khảo hạch — Hột tròn cứng, nổi trong thân thể, làm đau nhức. Ta cũng gọi là Cái hạch. Chẳng hạn Hạch tử ôn ( bệnh dịch hạch ).
Từ ghép
chủng hạch 種核 • hạch chuẩn 核准 • hạch đạn 核弹 • hạch đạn 核彈 • hạch điện 核电 • hạch điện 核電 • hạch năng 核能 • hạch quả 核果 • hạch tâm 核心 • hạch tra 核查 • hạch tử 核子 • hạch uy 核威 • hạch vũ khí 核武器 • kết hạch 結核 • khảo hạch 考核 • phúc hạch 覆核 • sát hạch 察核
hạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt, hột, nhân
hồ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 核 [hé] nghĩa ①,
②. Xem 核 [hé].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典