栴 chiên [Chinese font] 栴 →Tra cách viết của 栴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chiên đàn 栴檀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chiên đàn” 栴檀 (âm tiếng Phạn "candana") một thứ gỗ thơm, tức là cây “đàn hương” 檀香.
Từ điển Thiều Chửu
① Chiên đàn 栴檀 một thứ gỗ thơm, tức là cây đàn hương (Candana).
Từ điển Trần Văn Chánh
【栴檀】chiên đàn [zhantán] (thực) Cây đàn hương.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chiên đàn 栴檀.
Từ ghép
chiên đàn 栴檀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典