Kanji Version 13
logo

  

  

bách [Chinese font]   →Tra cách viết của 栢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1).

bách
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây bách, cây tuyết tùng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bách” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bách .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bách .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典