栢 bách [Chinese font] 栢 →Tra cách viết của 栢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bá
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柏 (1).
bách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây bách, cây tuyết tùng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “bách” 柏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bách 柏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柏 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bách 柏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典