栞 san [Chinese font] 栞 →Tra cách viết của 栞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
khan
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Khan 刊.
san
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. xuất bản, in ấn
2. báo, tạp chí
3. hao mòn
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “san” 删.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ san 刊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典