栄 vinh →Tra cách viết của 栄 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: エイ、さか-える、は-え、は-える
Ý nghĩa:
vinh quang, prosperity
栄 vinh →Tra cách viết của 栄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
vinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
vinh, vinh dự, vinh hoa
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典