栂 mẫu →Tra cách viết của 栂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
mẫu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây, Thuộc giống thông.
栂 mẫu →Tra cách viết của 栂 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 9画 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) - Cách đọc: バイ・つが; とが
Ý nghĩa:
うめ。バラ科の落葉高木。=梅; [日本] つが。とが。マツ科の常緑高木。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典