査 tra →Tra cách viết của 査 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: サ
Ý nghĩa:
điều tra, investigate
査 tra →Tra cách viết của 査 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) (4 nét) - Cách đọc: サ、しら(べる)
Ý nghĩa:
・1.しらべる。よくしらべて明らかにする。
・1.いかだ。水に浮かべるいかだ。=槎
・2.「山査子(さんざし)」は、バラ科の落葉低木。
[Hint] 【補足】
「音読み」の扱いについては諸説あります。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典