染 nhiễm →Tra cách viết của 染 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: セン、そ-める、そ-まる、し-みる、し-み
Ý nghĩa:
nhuộm, truyền nhiễm, dye
染 nhiễm [Chinese font] 染 →Tra cách viết của 染 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nhiễm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhiễm, mắc, lây
2. nhuộm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhuộm. ◎Như: “nhiễm bố” 染布 nhuộm vải.
2. (Động) Vẩy màu, rắc mực (khi viết vẽ). ◇Tương Phòng 蔣防: “Sanh tố đa tài tư, thụ bút thành chương. (...) nhiễm tất, mệnh tàng ư bảo khiếp chi nội” 生素多才思, 授筆成章. (...) 染畢, 命藏於寶篋之內 (Hoắc Tiểu Ngọc truyện 霍小玉傳) Sinh ra vốn nhiều tài năng, cầm bút thành văn. (...) vẩy mực xong, sai cất giữ trong tráp quý.
3. (Động) Vấy, thấm, dính bẩn. ◎Như: “nhất trần bất nhiễm” 一塵不染 không dính một hạt bụi nào. ◇Vương An Thạch 王安石: “Hoang yên lương vũ trợ nhân bi, Lệ nhiễm y cân bất tự tri” 荒煙涼雨助人悲, 淚染衣巾不自知 (Tống Hòa Phủ 送和甫) Khói hoang mưa lạnh làm cho người buồn thêm, Nước mắt thấm vào khăn áo mà không hay.
4. (Động) Lây, mắc phải. ◎Như: “truyền nhiễm” 傳染 truyền lây, “nhiễm bệnh” 染病 lây bệnh.
5. (Danh) Quan hệ nam nữ không chính đính. ◎Như: “lưỡng nhân hữu nhiễm” 兩人有染 hai người có dây dưa.
6. (Danh) Họ “Nhiễm”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhuộm, dùng các thuốc mùi mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm.
② Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm.
③ Lây, một kẻ bị bệnh lây sang kẻ khác gọi là truyền nhiễm 傳染.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhuộm: 染布 Nhuộm vải; 印染廠 Nhà máy in mhuộm;
② Lây, lây nhiễm, tiêm nhiễm, mắc: 傳染 Truyền nhiễm, lây; 染病 Nhiễm bệnh, bị lây bệnh; 染上惡習 Tiêm nhiễm thói xấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhuộm vải lụa cho có màu — Lâu dần thành quen, như nhuốm vào người — Nhuốm bệnh. Lây bệnh.
Từ ghép
ái nhiễm 愛染 • cảm nhiễm 感染 • nhẫm nhiễm 荏染 • nhiễm dịch 染疫 • nhiễm hoá 染化 • nhiễm liệu 染料 • nhiễm ô 染污 • nhiễm sắc 染色 • nhiễm tập 染習 • nhiễm thảo 染草 • nhiễm trùng 染蟲 • nhu nhiễm 濡染 • ô nhiễm 汙染 • ô nhiễm 污染 • tẩm nhiễm 浸染 • tập nhiễm 習染 • thâm nhiễm 深染 • tiêm nhiễm 漸染 • triêm nhiễm 沾染 • truyền nhiễm 传染 • truyền nhiễm 傳染
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典