柅 ni, sí →Tra cách viết của 柅 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
ni
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, quả giống như quả lê, ăn được — Thanh gỗ để hãm đà quay của bánh xe thời xưa ( cái thắng xe bằng gỗ ) — Xem xét. Tra xét — Một âm khác là Sĩ. Xem Sĩ.
Từ ghép 2
ỷ ni 椅柅 • y ni 猗柅
sí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ tay cầm ở cây roi ngựa để đánh xe — Một âm là Ni. Xem Ni.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典