Kanji Version 13
logo

  

  

cử, di, đài  →Tra cách viết của 枱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cử
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).

di
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Cái cân cây, tục mượn làm chữ .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bộ phận bằng gỗ ở đầu cái cày, chỗ lắp lưỡi cày.



đài
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典