枢 xu →Tra cách viết của 枢 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: スウ
Ý nghĩa:
bản lề, hinge
枢 xu →Tra cách viết của 枢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
xu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái then cửa
2. cây xu
3. sao Xu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Then cửa, chốt cửa: 戶樞不蠹 Nõ cửa không mọt; 樞軸 Nõ, chủ chốt; 樞要 Nơi đầu mối; 神經中樞 Trung tâm thần kinh;
② (thực) Cây xu;
③ [Shu] Sao Xu (ngôi sao thứ nhất trong chòm sao Bắc Đẩu).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典