枠 khung →Tra cách viết của 枠 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: わく
Ý nghĩa:
khung, phạm vi, frame
枠 khung →Tra cách viết của 枠 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 8画 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) - Cách đọc: わく
Ý nghĩa:
わく。外側をふちどって囲むもの。; わく。一定の範囲。また、制約。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典