枞 tung →Tra cách viết của 枞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
tung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây tung, cây linh sam
2. chót vót
3. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cây lãnh sam. Cg. 冷杉 [lâng shan];
② (văn) Chót vót;
③ (văn) Khua, đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典