析 tích →Tra cách viết của 析 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: セキ
Ý nghĩa:
tách, phân tách, chop
析 tích [Chinese font] 析 →Tra cách viết của 析 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gỡ, tách, tẽ, chẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bửa, chẻ. ◎Như: “tích tân” 析薪 chẻ củi.
2. (Động) Chia ra, tách ra. ◎Như: “phân băng li tích” 分崩離析 chia rẽ, tan rã.
3. (Động) Giải thích, biện giải. ◎Như: “giải tích” 解析 phân tích, “biện tích” 辨析 biện giải, “tích nghi” 析疑 nói rõ mối ngờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Gỡ, tẽ ra, chia rẽ, như li tích 離析 chia ghẽ.
② Chẻ, như tích tân 析薪 chẻ củi.
③ Tách bạch, như tích nghi 析疑 nói tách bạch mối ngờ ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phân tích, giải thích: 分析國際形勢 Phân tích tình hình quốc tế;
② Tách ra: 分崩離析 Tan ra; 折疑 Nói tách bạch điều ngờ vực ra;
③ Chẻ: 折薪 Chẻ củi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xẻ gỗ ra. Bửa thân gỗ ra — Phân chia mổ xẻ. Td: Phân tích — Giải thích rõ lẽ. Td: Giải tích.
Từ ghép
bình tích 評析 • giải tích 解析 • lũ tích 縷析 • phân băng li tích 分崩離析 • phân tích 分析 • phẫu tích 剖析 • tích nghi 析疑 • tích xuất 析出
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典