枇 tì [Chinese font] 枇 →Tra cách viết của 枇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tì bà” 枇杷.
Từ ghép
tì bà 枇杷
tỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây sơn trà
Từ điển Thiều Chửu
① Ti bà 枇杷 một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【枇杷】tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tì bà 枇杷.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典