枅 bình, phanh [Chinese font] 枅 →Tra cách viết của 枅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phanh lư 枅櫚,枅榈)
Từ điển Thiều Chửu
① Phanh lư 枅櫚 cây phanh lư, một loài như cây dừa. Ta quen đọc là bình.
Từ ghép
bình lư 枅榈 • bình lư 枅櫚
kiên
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
kê
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang.
2. (Danh) Tấm gỗ ngang treo ở trên.
phanh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phanh lư 枅櫚,枅榈)
Từ điển Thiều Chửu
① Phanh lư 枅櫚 cây phanh lư, một loài như cây dừa. Ta quen đọc là bình.
Từ ghép
phanh lư 枅榈 • phanh lư 枅櫚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典