条 điều →Tra cách viết của 条 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: ジョウ
Ý nghĩa:
điều khoản, clause
条 điêu [Chinese font] 条 →Tra cách viết của 条 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
thiêu
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “điều” 條.
2. Giản thể của chữ 條.
điêu
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “điều” 條.
2. Giản thể của chữ 條.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ điều 條.
điều
giản thể
Từ điển phổ thông
1. điều khoản, khoản mục
2. sọc, vằn, sợi
3. cành cây
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “điều” 條.
2. Giản thể của chữ 條.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cành nhỏ: 柳條兒 Cành liễu;
② Vật nhỏ và dài: 麵條 Mì sợi; 金條 Vàng thỏi; 布條 Vải vụn;
③ Điều khoản: 憲法第一條 Điều thứ nhất trong Hiến Pháp;
④ Trật tự: 有條不紊 Mạch lạc, có thứ tự, có trật tự;
⑤ Tiêu điều;
⑥ (loại) Chiếc, con, cây...: 一條魚 Một con cá; 一條褲子 Một chiếc quần.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 條
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Điều 條.
Từ ghép
điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典