杕 đệ [Chinese font] 杕 →Tra cách viết của 杕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lái thuyền, đuôi thuyền.
đệ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây mọc một mình
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cây mọc trơ trọi một mình.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây mọc một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây đứng trơ trọi một mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mọc lên ( nói về cây cỏ ). Lớn lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典