朶 đóa [Chinese font] 朶 →Tra cách viết của 朶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
đoá
giản thể
Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đóa” 朵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đoá 朵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đoá, đám: 三朶花 Ba đoá hoa; 一朶雲 Một đám mây;
② [Duô] (Họ) Đoá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoá 朵.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典