朧 long, lung, lông [Chinese font] 朧 →Tra cách viết của 朧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:
long
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem 朦朧 [ménglóng].
lung
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)
Từ điển Trần Văn Chánh
Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem 朦朧 [ménglóng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng của mặt trăng. Td.Lung lung ( trăng sáng vằng vặc ).
Từ ghép
đồng lung 朣朧 • đồng lung 膧朧 • mông lung 朦朧 • mông lung 蒙朧
lông
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính, phó) § Xem “mông lông” 朦朧.
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ ghép
mông lông 朦朧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典