Kanji Version 13
logo

  

  

long, lung, lông [Chinese font]   →Tra cách viết của 朧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:
long
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem [ménglóng].

lung
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: mông lung ,,)
Từ điển Trần Văn Chánh
Sự sáng ngời của ánh trăng. Xem [ménglóng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh sáng của mặt trăng. Td.Lung lung ( trăng sáng vằng vặc ).
Từ ghép
đồng lung • đồng lung • mông lung • mông lung



lông
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính, phó) § Xem “mông lông” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ ghép
mông lông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典