Kanji Version 13
logo

  

  

vọng  →Tra cách viết của 朢 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (4 nét) - Cách đọc: ボウ、モウ、のぞ(む)、うら(む)、もち
Ý nghĩa:
・のぞむ。くをめる。わたす。
・のぞむ。ねがう。ほしがる。
・うらむ。うらみ。

・もち。もちづき。
Unicode・U+6.7.2.2.


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典