朞 ki [Chinese font] 朞 →Tra cách viết của 朞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:
cơ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: 期服 Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); 期年之後 Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem 期 [qi].
ki
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kì hạn một năm trọn. § Cũng như “ki” 期.
ky
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Suốt một năm cữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 期 [ji].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: 期服 Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); 期年之後 Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem 期 [qi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ki 期.
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典