曽 tằng →Tra cách viết của 曽 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 曰 (4 nét) - Cách đọc: ソウ、(ゾ)
Ý nghĩa:
từng, formerly
曽 tằng →Tra cách viết của 曽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
tằng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “tằng” 曾.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典