曝 bộc [Chinese font] 曝 →Tra cách viết của 曝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
bộc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phơi nắng, phơi cho khô
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phơi nắng. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Kim giả thần lai, quá Dịch thủy, bạng phương xuất bộc” 今者臣來, 過易水, 蚌方出曝喙 (Yên sách nhị 燕策二) Hôm nay tôi tới đây, đi qua sông Dịch, thấy một con trai mới há miệng ra phơi nắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Phơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Phơi: 一曝十寒 Một ngày vãi chài bảy mươi hai ngày phơi lưới, bữa đực bữa cái. Xem 暴 [bào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phơi nắng.
Từ ghép
bộc bối 曝背 • bộc hiến 曝獻 • bộc lộ 曝露 • bộc quang 曝光 • bộc tai 曝顋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典