暾 thôn [Chinese font] 暾 →Tra cách viết của 暾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
thôn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời mới mọc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mặt trời sớm mai. ◎Như: “triêu thôn” 朝暾 mặt trời sớm mai. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thôn tương xuất hề đông phương” 暾將出兮東方 (Cửu ca 九歌, Đông quân 東君) Mặt trời ban mai sắp mọc ở phương đông.
2. (Tính) Ấm, nóng.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mới mọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mặt trời mới mọc, vầng hồng: 朝暾 Mặt trời ban mai.
đôn
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời mọc — Sáng sủa, rực rỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典