暦 lịch →Tra cách viết của 暦 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: レキ、こよみ
Ý nghĩa:
lịch, lý lịch, calendar
暦 lịch →Tra cách viết của 暦 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lịch;
② Thời đại;
③ Tính toán.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lịch 曆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典