暗 ám →Tra cách viết của 暗 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: アン、くら-い
Ý nghĩa:
tối tăm, tối, dark
暗 ám [Chinese font] 暗 →Tra cách viết của 暗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
ám
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tối, mờ, không rõ, không tỏ
2. thẫm, sẫm màu
3. ngầm, âm thầm, bí mật, mờ ám
4. nhật thực, nguyệt thực
5. đóng cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tối, thiếu ánh sáng. ◎Như: “u ám” 幽暗 mờ tối.
2. (Tính) Ngầm, thầm, kín đáo, không minh bạch. ◎Như: “ám hiệu” 暗號 hiệu ngầm (không cho người ngoài cuộc biết), “ám sự” 暗事 việc mờ ám. ◇Lâm Bô 林逋: “Ám hương phù động nguyệt hoàng hôn” 暗香浮動月黄昏 (San viên tiểu mai 山園小梅) Mùi thơm kín đáo (của hoa mai) thoảng đưa dưới trăng hoàng hôn.
3. (Tính) Không hiểu, hôn muội, mù quáng. § Thông “ám” 闇. ◎Như: “mê ám” 迷暗 mông muội, ngu muội, đầu óc mờ mịt không biết gì, “kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám” 兼聽則明, 偏信則暗 nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.
4. (Phó) Ngầm, lén, bí mật. ◎Như: “ám sát” 暗殺 giết ngầm, “ám chỉ” 暗指 trỏ ngầm, ngầm cho người khác biết ý riêng của mình.
5. (Danh) Họ “Ám”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tối, trí thức kém cỏi cũng gọi là ám.
② Ngầm, như ám sát 暗殺 giết ngầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tối, tối tăm, mờ, thiếu ánh sáng: 這間屋子太暗 Buồng này tối quá;
② Bí mật, kín, ngầm, thầm: 心中暗喜 Trong bụng mừng thầm;
③ Mờ ám, ám muội, quáng: 兼聽則明,偏信則暗 Nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời không chiếu sáng — Tối tăm, thiếu ánh sáng — Không rõ ràng, khó hiểu, đáng nghi ngờ — Dấu, không cho người khác biết.
Từ ghép
ám ái 暗藹 • ám ám 暗暗 • ám ảnh 暗影 • ám bảo 暗堡 • ám câu 暗溝 • ám chỉ 暗指 • ám chủ 暗主 • ám chuyển 暗轉 • ám chướng 暗障 • ám diện 暗面 • ám đạm 暗淡 • ám địa 暗地 • ám độ 暗度 • ám độc 暗讀 • ám đồng 暗同 • ám hà 暗河 • ám hại 暗害 • ám hận 暗恨 • ám hiệu 暗号 • ám hiệu 暗號 • ám hoả 暗火 • ám hợp 暗合 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • ám khí 暗器 • ám lệ 暗淚 • ám lực 暗力 • ám lưu 暗流 • ám mã 暗碼 • ám mục 暗目 • ám muội 暗昧 • ám mưu 暗謀 • ám ngục 暗獄 • ám ngữ 暗語 • ám ngữ 暗语 • ám nhiên 暗然 • ám nhược 暗弱 • ám sát 暗杀 • ám sát 暗殺 • ám sắc 暗色 • ám tả 暗寫 • ám tàng 暗藏 • ám tật 暗疾 • ám thám 暗探 • ám thất 暗室 • ám thể 暗體 • ám thị 暗示 • ám thiển 暗淺 • ám thương 暗伤 • ám thương 暗傷 • ám tiễn 暗箭 • ám tiêu 暗礁 • ám tiếu 暗笑 • ám toán 暗算 • ám triều 暗潮 • ám trợ 暗助 • ám trung 暗中 • ám trung mô sách 暗中摸索 • ám tự 暗自 • ám tương 暗箱 • ám xướng 暗娼 • âm ám 阴暗 • âm ám 陰暗 • hắc ám 黑暗 • hôn ám 昏暗 • mê ám 迷暗 • quỷ ám 詭暗 • u ám 幽暗
âm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bóng tối, âm
Từ ghép
âm ám 阴暗 • âm ám 陰暗 • âm thất 暗室 • âm trung 暗中
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典