暖 noãn →Tra cách viết của 暖 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: ダン、あたた-か、あたた-かい、あたた-まる、あたた-める
Ý nghĩa:
ấm áp, warmth
暖 noãn [Chinese font] 暖 →Tra cách viết của 暖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
huyên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ dịu dàng của phụ nữ — Một âm khác là Noãn.
noãn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ấm áp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ấm, ấm áp. ◎Như: “xuân noãn hoa khai” 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở, “thân tình ôn noãn” 親情溫暖 tình thân ấm áp.
2. (Động) Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. ◎Như: “noãn tửu” 暖酒 hâm rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Ám áp.
② Ấp cho nóng ấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôn hoà, ấm áp: 天暖了 trời ấm rồi:
② Hâm nóng, sưởi ấm: 暖一暖手 Sưởi tay cho ấm, hơ tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ấm áp — Sưởi ấm.
Từ ghép
cam noãn 甘暖 • noãn hoà 暖和 • thái noãn 採暖 • thái noãn 采暖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典