Kanji Version 13
logo

  

  

khuê [Chinese font]   →Tra cách viết của 暌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
khuê
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
trái, đối lập
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xa lìa, phân khai. ◎Như: “khuê vi dĩ cửu” xa cách đã lâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Trái, khuê vi xa cách.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trái;
② Xa cách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái ngược nhau — Chia lìa nhau. Td: Khuê li.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典