晾 lượng [Chinese font] 晾 →Tra cách viết của 晾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
cảnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
cảnh vật, phong cảnh
lượng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phơi, hong gió. ◎Như: “lượng y phục” 晾衣服 phơi quần áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Phơi gió, hong gió.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hong: 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi;
② Phơi: 晾衣服 Phơi quần áo; 晾漁网 Phơi lưới;
③ Như 涼 [liàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phơi cho khô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典