晰 tích [Chinese font] 晰 →Tra cách viết của 晰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng, rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng sủa, rõ ràng. ◎Như: “thanh tích minh bạch” 清晰明白 sáng sủa rõ ràng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, rõ ràng, minh bạch: 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng; 明晰 Rõ rệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích 晳.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典