晩 vãn →Tra cách viết của 晩 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: バン
Ý nghĩa:
buổi tối, nightfall
晩 vãn →Tra cách viết của 晩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
vãn
giản thể
Từ điển phổ thông
buổi chiều
Từ ghép 7
bàng vãn 旁晩 • vãn báo 晩报 • vãn gian 晩间 • vãn phạn 晩饭 • vãn thượng 晩上 • vãn xan 晩餐 • vãn yến 晩宴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典