Kanji Version 13
logo

  

  

lung, lông  →Tra cách viết của 昽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
lung
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: mông lung ,,)

lông
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lờ mờ, không rõ ràng: Nàng chỉ nhớ mơ hồ những việc đã qua. Xem , ;
② Sáng chói, sáng ngời.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典