昼 trú →Tra cách viết của 昼 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: チュウ、ひる
Ý nghĩa:
buổi trưa, ban ngày, daytime
昼 trú →Tra cách viết của 昼 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
trú
giản thể
Từ điển phổ thông
ban ngày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 晝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ban ngày, ngày: 明亮如晝 Sáng như ban ngày.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 晝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典