旧 cựu →Tra cách viết của 旧 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét) - Cách đọc: キュウ
Ý nghĩa:
cũ, old times
旧 cựu →Tra cách viết của 旧 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
cựu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cũ
2. lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 舊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 舊
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cũ: 舊學 Lối học cũ; 舊觀點 Quan điểm cũ; 舊機器 Máy cũ; 衣服已穿舊了 Quần áo đã mặc cũ; 舊友 Bạn cũ, bạn cố tri;
② Xưa: 舊¨¹ Nước xưa; 舊日 Ngày xưa;
③ Cổ: 舊戲 Tuồng cổ; 舊詩 Thơ cổ;
⑤ Lâu đời: 舊恨 Mối hận lâu đời; 舊怨 Nỗi oán hận lâu đời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết tắt của chữ Cựu 舊.
Từ ghép 1
nhưng cựu 仍旧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典