Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 旡 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 无
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấc, nghẹn (ăn, uống bị nghịch khí không thở được).


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nấc, bị nấc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mắc nghẹn (khi ăn hoặc uống).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầy hơi, ăn xong không tiêu.




phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Tức là chữ vô ngày xưa, nghĩa là không, như vô cữu không có lỗi gì.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典