旉 phu [Chinese font] 旉 →Tra cách viết của 旉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
phu
giản thể
Từ điển phổ thông
bày, mở rộng ra
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “phu” 敷
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ phu 敷
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 敷 (bộ 攴).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bày ra. Sắp đặt — Như chữ Phu 敷.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典